Tiếng Nhật Online

Từ vựng Tiếng Nhật, Từ Vựng Chuyên Ngành, Du Học Nhật Bản, Lao Động Nhật bản.

Trang

▼

Ngữ pháp tham khảo N3

  • Ngữ pháp tham khảo N3
    • Ngữ pháp tiếng Nhật N3: ふりをする(~furi wo suru)
    • Ngữ pháp tiếng Nhật N3: てほしい/ ~てもらいたい
    • Ngữ pháp tiếng Nhật N3: ~がる/ ~がって/ ~がらないで
    • Ngữ pháp tiếng Nhật N3: なんか(~nanka)
    • Ngữ pháp tiếng Nhật N3: くせに(~kuse ni)
    • Ngữ pháp tiếng Nhật N3: わりには(~wari ni wa)
    • Ngữ pháp tiếng Nhật N3: にとって(~ni totte)
    • Ngữ pháp tiếng Nhật N3: としたら(~to shitara)
    • Ngữ pháp tiếng Nhật N3: にしても(~ni shite mo)
    • Ngữ pháp tiếng Nhật N3: にしては (~ni shite wa)
    • Ngữ Pháp tiếng Nhật N3 ~として
Chia sẻ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

‹
›
Trang chủ
Xem phiên bản web

Giới thiệu bản thân↓↓↓↓↓↓↓↓

CHƠN TÂM TRỰC THUYẾT
Xem hồ sơ hoàn chỉnh của tôi
Được tạo bởi Blogger.