- Ngữ pháp tham khảo N3
- Ngữ pháp tiếng Nhật N3: ふりをする(~furi wo suru)
- Ngữ pháp tiếng Nhật N3: てほしい/ ~てもらいたい
- Ngữ pháp tiếng Nhật N3: ~がる/ ~がって/ ~がらないで
- Ngữ pháp tiếng Nhật N3: なんか(~nanka)
- Ngữ pháp tiếng Nhật N3: くせに(~kuse ni)
- Ngữ pháp tiếng Nhật N3: わりには(~wari ni wa)
- Ngữ pháp tiếng Nhật N3: にとって(~ni totte)
- Ngữ pháp tiếng Nhật N3: としたら(~to shitara)
- Ngữ pháp tiếng Nhật N3: にしても(~ni shite mo)
- Ngữ pháp tiếng Nhật N3: にしては (~ni shite wa)
- Ngữ Pháp tiếng Nhật N3 ~として
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét