Chữ Phán (判)


1 批判 ひはん phê phán   chỉ trích [sv] criticize
2 評判 ひょうばん bình phán   danh tiếng reputation
3 判断 はんだん phán đoạn   thẩm phán, quyết định [sv] judge, decide
4 判定 はんてい phán định   thẩm phán (trò chơi, trận đấu) [sv] judge (game, match)
5 判明 はんめい phán minh   được tiết lộ, chứng minh [sv] be revealed, prove
6 裁判 さいばん tài phán   phiên tòa court trial
7 判決 はんけつ phán quyết   sự phán xét của một trường hợp judgment of a case
8 審判 しんぱん thẩm phán  trọng tài, trọng tài, thẩm phán umpire, referee, judge















































































Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét