Tiếng Nhật Hiragana Tiếng Anh Tiếng Việt
1 テーブル table bàn
2 ベッドサイドテーブル night table bàn (thường chịu 2 chân)
3 ダイニングテーブル dining room table bàn ăn
4 調理台 ちょうりだい counter bàn bếp, tủ bếp
5 コーヒーテーブル coffee table bàn cà phê
6 勉強机 べんきょうづくえ desk bàn học
7 おむつ交換台 おむつこうかんだい changing table Bàn thay tã(cho em bé)
8 流し台 ながしだい sink bồn rửa chén
9 ゆりかご cradle cái nôi
10 タオルかけ towel rack đồ mámg khăn
11 イス chair ghế
12 ひじかけ椅子 ひじかけいす armchair ghế bành
13 べッド bed giường
14 二段ベッド にだいベッド bunk bed Giường tầng
15 壁紙 かべがみ wallpaper hình nền
16 ウォールユニット wall unit kệ áp tường
17 本棚 ほんだな bookcase kệ sách
18 たな shelf Kệ, ngăn, giá
19 暖炉 だんろ fireplace lò sưởi
20 カーテン curtain màn
21 すだれ bamboo blind màn bằng tre
22 ブラインド blind màn sáo (cửa sổ)
23 マットレス mattress nệm
24 たんす chest of drawers ngăn kéo
Cùng học từ vựng tiếng Nhật qua tên các loài chim.

隼(はやぶさ) Hán Việt:chuẩn
Chim Cắt
鷲(わし)Hán Việt:thứu
Con đại bàng
梟(ふくろう)Hán Việt:kiêu
Chim cú mèo
クジャク
Con công
フラミンゴ
Chim hồng hạc
鶴(つる) Hán việt:hạc
Con hạc
鷺(さぎ) Hán việt:lộ
Con Diệc
コウノトリ
Con cò
キツツキ
Chim gõ kiến
白鳥 Hán việt: bạch điểu
Thiên Nga
オウム
Chim vẹt
雀(すずめ) Hán việt:tước
Chim sẻ
ハゲタカ
Chim ó
鵞鳥
(がちょう)
Con Ngỗng
七面鳥 Hán việt: thất diện điểu
(しちめんちょう)
Gà tây
あひる
Con vịt
カラス
Con quạ
鳥(とり)かご
Lồng chim
鳩(はと) Hán việt: cưu
Chim bồ câu
ベンギン
Chim cánh cụt
Tiếng nhật chuyên ngành: kỹ thuật Điện tử (技術専用語)
1- アースせん(アース線、earth wire): Dây điện âm, dây mát
2 - IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất
3 - あいず (合図, sign): dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
4 - あえん(亜鉛, zinc): kẽm, mạ kẽm
2 - IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất
3 - あいず (合図, sign): dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
4 - あえん(亜鉛, zinc): kẽm, mạ kẽm
英単語集:体の部位
1 ふくらはぎ calf Bắp chân
2 腹 はら abdomen bụng
3 アゴ chin cằm
4 向こうずね むこうずね shin Cẳng chân, ống quyển
5 前腕 ぜんわん、うえうで forearm cẳng tay
6 上腕 じょうわん upper arm cánh tay trên
7 脚 あし leg chân
8 足 あし foot chân
9 首 くび neck cổ
10 手首 てくび wrist cổ tay
11 耳たぶ みみたぶ earlobe dái tai
12 頭 あたま head đầu
13 膝小僧 ひざこぞう knee đầu gối
14 腿 もも thigh đùi
15 胴 どう waist eo
16 かかと かかと heel gót chân
17 下あご したあご jaw hàm
18 腰 こし lower back hông
19 顔 かお face khuôn mặt
20 ひじ ひじ elbow khuỷu tay
21 髪 かみ hair lông, tóc
22 手のひら てのひら palm lòng bàn tay
23 眉毛 まゆげ eyebrow lông mày
24 まつ毛 まつげ eyelash lông mi
25 背中 せなか back lưng
26 舌 した tongue lưỡi
27 頬 ほお cheek má
28 目 め eye mắt
29 足首 あしくび ankle mắt cá chân
30 まぶた まぶた eyelid mí mắt
31 口 くち mouth miệng
32 唇 くちびる lip môi
33 足の爪 あしのつめ toenail móng chân
34 お尻 おしり bottom Mông đít
35 手の爪 てのつみ fingernail móng tay
36 鼻 はな nose mũi
37 つま先 つまさき toe ngón chân
38 指 ゆび finger ngón tay
39 親指 おやゆび thumb ngón tay cái
40 胸 むね chest ngực
41 歯 は tooth răng
42 耳 みみ ear tai
43 腕 うで arm tay
44 手 て hand tay
45 額 ひたい forehead trán
46 肩 かた shoulder vai
47 乳房 ちぶさ breast vú
1 ふくらはぎ calf Bắp chân
2 腹 はら abdomen bụng
3 アゴ chin cằm
4 向こうずね むこうずね shin Cẳng chân, ống quyển
5 前腕 ぜんわん、うえうで forearm cẳng tay
6 上腕 じょうわん upper arm cánh tay trên
7 脚 あし leg chân
8 足 あし foot chân
9 首 くび neck cổ
10 手首 てくび wrist cổ tay
11 耳たぶ みみたぶ earlobe dái tai
12 頭 あたま head đầu
13 膝小僧 ひざこぞう knee đầu gối
14 腿 もも thigh đùi
15 胴 どう waist eo
16 かかと かかと heel gót chân
17 下あご したあご jaw hàm
18 腰 こし lower back hông
19 顔 かお face khuôn mặt
20 ひじ ひじ elbow khuỷu tay
21 髪 かみ hair lông, tóc
22 手のひら てのひら palm lòng bàn tay
23 眉毛 まゆげ eyebrow lông mày
24 まつ毛 まつげ eyelash lông mi
25 背中 せなか back lưng
26 舌 した tongue lưỡi
27 頬 ほお cheek má
28 目 め eye mắt
29 足首 あしくび ankle mắt cá chân
30 まぶた まぶた eyelid mí mắt
31 口 くち mouth miệng
32 唇 くちびる lip môi
33 足の爪 あしのつめ toenail móng chân
34 お尻 おしり bottom Mông đít
35 手の爪 てのつみ fingernail móng tay
36 鼻 はな nose mũi
37 つま先 つまさき toe ngón chân
38 指 ゆび finger ngón tay
39 親指 おやゆび thumb ngón tay cái
40 胸 むね chest ngực
41 歯 は tooth răng
42 耳 みみ ear tai
43 腕 うで arm tay
44 手 て hand tay
45 額 ひたい forehead trán
46 肩 かた shoulder vai
47 乳房 ちぶさ breast vú
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)