1 |
文字 |
もじ* |
văn tự |
từ,
thư |
character,
letter |
2 |
注文 |
ちゅうもん |
chú văn |
đặt món, đặt hàng |
[sv]
order |
3 |
文 |
ぶん |
văn |
câu văn |
sentence |
4 |
文書 |
ぶんしょ |
văn thư |
tài liệu, giấy tờ, thư |
document,
papers, letter |
5 |
例文 |
れいぶん |
lệ văn |
câu ví dụ |
example
sentence |
6 |
文法 |
ぶんぽう |
văn pháp |
ngữ pháp |
grammar |
7 |
文化 |
ぶんか |
văn hóa |
văn hóa |
culture |
8 |
文明 |
ぶんめい |
văn minh |
nền văn minh |
civilization |
9 |
文学 |
ぶんがく |
văn học |
văn chương |
literature |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét