Chữ Triều

1 朝 … あさ … triều … buổi sáng … morning
2 毎朝 … まいあさ … mỗi triều … mỗi buổi sáng … every morning
3 朝ご飯 … あさごはん … triều phạn … ăn sáng … breakfast
4 朝日 … あさひ … triều nhật … ánh nắng mặt trời buổi sáng … morning sun
5 朝日新聞 … あさひしんぶん … triều nhật tân văn … báo Asahi … Asahi newspaper
6 朝食 … ちょうしょく … triều thực … ăn sáng … breakfast
7 朝刊 … ちょうかん … triều san … báo buổi sáng … morning paper
8 今朝 … けさ* … kim triều … sáng nay … this morning

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét