| Eye |
Because |
eye |
mắt |
| Right eye |
Right eye |
right eye |
mắt phải |
| Left eye |
Left eye |
left eye |
mắt trái |
| The first |
First one |
first one |
đầu tiên |
Superior |
Superior |
one's superior |
cấp cao, người cấp trên |
| Stand out |
Conspicuous |
[Vi] stand out, be conspicuous |
[Vi] nổi bật, dễ dàng nhận thấy |
| Digger |
Digger |
aim, purpose |
mục tiêu, mục đích |
| Aim |
Aim |
[Vt] aim, go toward |
[Vt] Mục tiêu, đi về hướng |
| Remarkable |
Remarkable |
remarkable, striking |
đáng chú ý, nổi bật |
| Face-to-face |
Face-to-face |
in one's presence |
chứng kiến |
| Goal |
Goal |
target, goal, aim |
mục tiêu, mục tiêu, mục đích |
| Purpose |
Purpose |
purpose, aim |
mục đích, mục tiêu |
| Attention |
Attention |
[Sv] attention, notice, remark |
[Sv] sự chú ý, thông báo, nhận xét |
| Witness |
Witness |
[Sv] witness, see, observe |
[Sv] nhân chứng, xem, quan sát |
| Witness |
Sha witness |
a witness |
một nhân chứng |
| Table of contents |
Table of contents |
table of contents (book, report) |
bảng nội dung (sách, báo cáo) |
| Item |
Item |
item, article, clause, heading |
mục, bài viết, khoản, nhóm |
| Subject |
Subject |
subject or course of study |
chủ đề hoặc khóa học |
| Event |
Event |
event, category (of sports) |
sự kiện, thể loại (thể thao) |
| Face |
Face |
face, honor, reputation |
mặt, danh dự, uy tín |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét