Toàn bộ ngữ pháp N5


1 . ~  は ~ : thì, là, ở
~ は~ [ thông tin truyền đạt]
~ N1 はN2 が
Giải thích:
Phân cách chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Trông tin truyền đạt thường đứng sau は
Làm chủ ngữ của mệnh đề chính.
Ví dụ:
私(わたし)は日本(にほん)の料理(りょうり)が好(す)きです。
Tôi thích món ăn Nhật
山田(やまだ)さんは日本語(にほんご)が上手(じょうず)です
Anh Yamada giỏi tiếng Nhật
この家(いえ)はドアが大(おお)きいです
Căn nhà này có cửa lớn

Từ nghi vấn cuối câu「~のですか」

V(PlainForm)のです(か)
Từ nghi vấn cuối câu「~のですか」thường được sử dụng đối với những hiện tượng mà người hỏi cho là khác thường và rất muốn xác nhận nguyên nhân, lý do của hiện tượng đó. Cho nên thường kết hợp với từ nghi vấn「どうして」hoặc「なぜ」ở đầu câu . Nếu câu trần thuật sử dụng「~のです」ở cuối câu thì biểu thị thái độ, tâm tình của người nói muốn giải thích điều gì đó bị người khác thắc mắc... Trước「~のです」, riêng đối với dạng khẳng định ở thời hiện tại của「N」và「Aな」 sẽ trở thành「Aな/ Nなのです」.
   A: どうか したのですか。

Thuật ngữ Tài chính - Kế toán

Tiếng Nhật … Tiếng Anh … Tiếng Việt … Viết tắt
1 逓減法 …ていげんほう
accelerated depreciation … …
2 加速度的償却法 …かそくどてきしょうきゃく
accelerated depreciation method … …
3 割引手形 …わりびきてがた
acceptance receivable discounted … …

Tên các loại động vật

駒こませみ:con ve
ちょう:con bướm
あり:con kiến
はえ:con ruồi
とんぼ:con chuồn chuồn
こおろぎ:con cào cào
飛蝗(ばった):con châu chấu

Cách so sánh khi muốn hỏi「N1」và「N2」như nhau có phải không

N1 は N2 と 同じぐらい ~か
→ いいえ、N1は N2ほど + Neg.
Cách so sánh khi muốn hỏi「N1」và「N2」như nhau có phải không và cách trả lời phủ định. 「ほど」được hiểu là “đến mức”, dùng trong câu trả lời phủ định.
   A: マナさんは 小林さんと 同じぐらい 背が 高いですか。
Mana và Kobayashi cao bằng nhau à?

Tiếng Nhật chuyên ngành May mặc

1. 配色 : Vải phối
 2.千鳥カン止め: Bọ
3.見返し: Nẹp đỡ
 4.タック: Ly
5.カフス: Măng séc
6.前カン: móc
7.ハトメ穴: Khuyết đầu tròn
8.コバ: mí
9.心地: Mex

Bảng cân đối Kế toán Tiếng Nhật


* Balance sheet:
I. ASSETS: 資産 Tài Sản
I.1 Current asset 流動資産 Tài Sản Lưu Động
Cash on hand 手元現金/手持ち現金 tiền mặt
Cash in bank 預金現金 tiền gửi ngân hàng
Promisery notes, bill of exchange 受取手形 hối phiếu