Từ điển Hán tự (Kanji)

Hãy click vào chữ mình muốn học.
一 : NHẤT
丁 : ĐINH
下 : HẠ
  1. Phần 1
  2. Phần 2
  3. Phần 3
  1. Phần 1
  2. Phần 2
  3. Phần 3
不 : BẤT
  1. Phần 1    Phần 2    Phần 3   Phần 4  Phần 5
  2. Phần 6    Phần 7  Phần 8  Phần 9  Phần 10
可 : KHẢ
  1.  Phần 1
  2.  Phần 2
正 : CHÍNH    Phần 1   Phần 2  Phần 3
丙 : BÍNH
平 : BÌNH  Phần 1    Phần 2    Phần 3
民 : DÂN  Phần 1       Phần 2        Phần 3
丕 : PHI
再 : TÁI       Phần 1    Phần 2

Các Link Học Hán tự tuyệt vời

Các Link Học Hán tự tuyệt vời

Phương pháp Học Hán tự Hiệu quả
 
1000 Chữ Hán thường Dùng Đã được sắp xếp theo thứ tự âm Hán Việt
Cực kỳ dễ học
  1. http://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-1-tu-1-den-100
  2. http://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-2-tu-101-den-200
  3. http://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-3-tu-201-den-300
  4. http://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-4-tu-301-den-400
  5. http://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-5-tu-401-den-500
  6. http://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-6-tu-501-den-600
  7. http://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-7-tu-601-den-700
  8. http://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-8-tu-701-den-800
  9. http://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-9-tu-801-den-900
  10. http://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-cuoi-tu-901-den-1000
 
Tài liệu Học Tiếng Nhật N1,N2,N3,N4,N5
Bí quyết Học Tiếng Nhật N1,N2,N3,N4,N5
Những câu tỏ tình dễ thương
 
Nihongo Soumatome N2
Nihongo Soumatome N3