Chữ mục (目)
Eye | Because | eye | mắt |
Right eye | Right eye | right eye | mắt phải |
Left eye | Left eye | left eye | mắt trái |
The first | First one | first one | đầu tiên |
Chữ Phán (判)
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chữ Văn (文)
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chữ Triều
1 朝 … あさ … triều … buổi sáng … morning
2 毎朝 … まいあさ … mỗi triều … mỗi buổi sáng … every morning
3 朝ご飯 … あさごはん … triều phạn … ăn sáng … breakfast
4 朝日 … あさひ … triều nhật … ánh nắng mặt trời buổi sáng … morning sun
5 朝日新聞 … あさひしんぶん … triều nhật tân văn … báo Asahi … Asahi newspaper
6 朝食 … ちょうしょく … triều thực … ăn sáng … breakfast
7 朝刊 … ちょうかん … triều san … báo buổi sáng … morning paper
8 今朝 … けさ* … kim triều … sáng nay … this morning
2 毎朝 … まいあさ … mỗi triều … mỗi buổi sáng … every morning
3 朝ご飯 … あさごはん … triều phạn … ăn sáng … breakfast
4 朝日 … あさひ … triều nhật … ánh nắng mặt trời buổi sáng … morning sun
5 朝日新聞 … あさひしんぶん … triều nhật tân văn … báo Asahi … Asahi newspaper
6 朝食 … ちょうしょく … triều thực … ăn sáng … breakfast
7 朝刊 … ちょうかん … triều san … báo buổi sáng … morning paper
8 今朝 … けさ* … kim triều … sáng nay … this morning
Chữ Kế (計)
1 | 計る | はかる | kế | [vt] biện pháp | |
2 | 取り計らう | とりはからう | thủ kế | [vt] quản lý, sắp xếp | |
3 | 計算 | けいさん | kế toán | [sv] tính toán | |
4 | 合計 | ごうけい | hợp kế | [sv] tổng số, tăng lên | |
5 | 会計 | かいけい | hội kế | kế toán | |
6 | 計画 | けいかく | kế hoạch | [sv] kế hoạch | |
7 | 行動計画 | こうどうけいかく | hành động kế hoạch | kế hoạch hành động | |
8 | 計量 | けいりょう | kế lượng | [sv] biện pháp | |
9 | 計器 | けいき | kế khí | mét, đo, dụng cụ | |
10 | 設計 | せっけい | thiết kế | [sv] thiết kế, kế hoạch | |
11 | 設計図 | せっけいず | thiết kế đồ | kế hoạch, kế hoạch chi tiết | |
12 | 時計 | とけい | thời kế | đồng hồ, đồng hồ | |
13 | 家計 | かけい | gia kế | ngân sách gia đình |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)