Những câu hỏi thường gặp khi đi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Nhật.


Song song với việc chuẩn bị hồ sơ, sẽ là phần chuẩn bị phỏng vấn-dưới đây là những mẫu phổ biến, nếu nắm vững cùng khuôn mặt tươi tắn, đáng tin cậy Bạn đã có 80% cơ hội ;)
Những câu hỏi thường gặp khi điện thoại và phỏng vấn)
1. What's your name? - What's your name? - Tên bạn là gì?

Chữ mục (目)


Eye Because eye mắt
Right eye Right eye right eye mắt phải
Left eye Left eye left eye mắt trái
The first First one first one đầu tiên

Chữ Phán (判)


1 批判 ひはん phê phán   chỉ trích [sv] criticize
2 評判 ひょうばん bình phán   danh tiếng reputation
3 判断 はんだん phán đoạn   thẩm phán, quyết định [sv] judge, decide
4 判定 はんてい phán định   thẩm phán (trò chơi, trận đấu) [sv] judge (game, match)
5 判明 はんめい phán minh   được tiết lộ, chứng minh [sv] be revealed, prove
6 裁判 さいばん tài phán   phiên tòa court trial
7 判決 はんけつ phán quyết   sự phán xét của một trường hợp judgment of a case
8 審判 しんぱん thẩm phán  trọng tài, trọng tài, thẩm phán umpire, referee, judge















































































Chữ Văn (文)  


1 文字 もじ* văn tự từ, thư character, letter
2 注文 ちゅうもん chú văn đặt món, đặt hàng [sv] order
3 ぶん văn câu văn sentence
4 文書 ぶんしょ văn thư tài liệu, giấy tờ, thư document, papers, letter
5 例文 れいぶん lệ văn câu ví dụ example sentence
6 文法 ぶんぽう văn pháp ngữ pháp grammar
7 文化 ぶんか văn hóa văn hóa culture
8 文明 ぶんめい văn minh nền văn minh civilization
9 文学 ぶんがく văn học văn chương literature

























































































Chữ Triều

1 朝 … あさ … triều … buổi sáng … morning
2 毎朝 … まいあさ … mỗi triều … mỗi buổi sáng … every morning
3 朝ご飯 … あさごはん … triều phạn … ăn sáng … breakfast
4 朝日 … あさひ … triều nhật … ánh nắng mặt trời buổi sáng … morning sun
5 朝日新聞 … あさひしんぶん … triều nhật tân văn … báo Asahi … Asahi newspaper
6 朝食 … ちょうしょく … triều thực … ăn sáng … breakfast
7 朝刊 … ちょうかん … triều san … báo buổi sáng … morning paper
8 今朝 … けさ* … kim triều … sáng nay … this morning

Chữ Kế (計)

1 計る はかる kế
[vt] biện pháp
2 取り計らう とりはからう thủ kế
[vt] quản lý, sắp xếp
3 計算 けいさん kế toán
[sv] tính toán
4 合計 ごうけい hợp kế
[sv] tổng số, tăng lên
5 会計 かいけい hội kế
kế toán
6 計画 けいかく kế hoạch
[sv] kế hoạch
7 行動計画 こうどうけいかく hành động kế hoạch
kế hoạch hành động
8 計量 けいりょう kế lượng
[sv] biện pháp
9 計器 けいき kế khí
mét, đo, dụng cụ
10 設計 せっけい thiết kế
[sv] thiết kế, kế hoạch
11 設計図 せっけいず thiết kế đồ
kế hoạch, kế hoạch chi tiết
12 時計 とけい thời kế
đồng hồ, đồng hồ
13 家計 かけい gia kế
ngân sách gia đình